검색어: parakleto (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

parakleto

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

sed kiam venos la parakleto, kiun mi sendos de la patro al vi, la spirito de la vero, kiu devenas de la patro, tiu pri mi atestos;

베트남어

khi nào Ðấng yên ủi sẽ đến, là Ðấng ta sẽ bởi cha sai xuống, tức là thần lẽ thật ra từ cha, ấy chính ngài sẽ làm chứng về ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tamen mi diras al vi la veron:estas bone por vi, ke mi foriros; cxar se mi ne foriros, la parakleto ne venos al vi; sed se mi foriros, mi sendos lin al vi.

베트남어

dầu vậy, ta nói thật cùng các ngươi: ta đi là ích lợi cho các ngươi; vì nếu ta không đi, Ðấng yên ủi sẽ không đến cùng các ngươi đâu; song nếu ta đi, thì ta sẽ sai ngài đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,339,402 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인