검색어: profetidoj (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

profetidoj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj kvindek homoj el la profetidoj iris kaj starigxis malproksime kontraux ili; sed ili ambaux staris cxe jordan.

베트남어

có năm mươi người trong các môn đồ của những tiên tri đi theo, đứng cách xa đối ngang giô-đanh; còn Ê-li và Ê-li-sê đứng lại tại mé sông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la profetidoj diris al elisxa:jen la loko, kie ni logxas cxe vi, estas tro malvasta por ni;

베트남어

các môn đồ của những tiên tri nói với Ê-li-sê rằng: nơi chúng tôi ở trước mặt thầy là hẹp quá cho chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tiam unu viro el la profetidoj diris al sia kamarado laux la vorto de la eternulo:batu min. sed tiu homo ne volis lin bati.

베트남어

bấy giờ, có một người trong vòng các con trai tiên tri, vâng lịnh Ðức giê-hô-va, nói với bạn mình rằng: tôi xin anh hãy đánh tôi. nhưng bạn không chịu đánh người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la profeto elisxa alvokis unu el la profetidoj, kaj diris al li:zonu viajn lumbojn, kaj prenu en vian manon cxi tiun vazon kun oleo, kaj iru en ramoton en gilead.

베트남어

Ðấng tiên tri Ê-li-sê gọi một người trong bọn môn đồ của những tiên tri, mà nói rằng: hãy thắt lưng, đem ve dầu này theo ngươi, và hãy đi đến ra-mốt tại ga-la-át.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiam la profetidoj, kiuj estis kontrauxe en jerihxo, lin ekvidis, ili diris:la spirito de elija transiris sur elisxan. kaj ili iris al li renkonte kaj adorklinigxis antaux li gxis la tero.

베트남어

khi các môn đồ của những tiên tri ở giê-ri-cô đối ngang giô-đanh, thấy Ê-li-sê, thì nói rằng: thần Ê-li đổ trên Ê-li-sê. họ đến đón người, sấp mình xuống đất trước mặt người,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

elisxa reiris gilgalon. estis malsato en la lando; kaj la profetidoj sidis antaux li. kaj li diris al sia junulo:starigu la grandan kaldronon kaj kuiru supon por la profetidoj.

베트남어

Ê-li-sê trở về ghinh-ganh. vả, trong xứ có đói kém. các môn đồ của những tiên tri đều ngồi trước mặt người. người biểu kẻ tôi tớ mình rằng: hãy bắc cái nồi lớn, nấu canh cho các môn đồ của những tiên tri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj eliris la profetidoj, kiuj estis en bet-el, al elisxa, kaj diris al li:cxu vi scias, ke hodiaux la eternulo forprenos vian sinjoron de super via kapo? li diris:mi ankaux scias, silentu.

베트남어

các môn đồ của những tiên tri ở tại bê-tên đến nói với Ê-li-sê rằng: anh có biết rằng ngày nay Ðức giê-hô-va sẽ cất thầy của anh lên khỏi anh chăng? người đáp: phải, ta biết; các ngươi hãy làm thinh đi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,803,086 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인