검색어: sabato (에스페란토어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

sabato

베트남어

thứ bảy

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar la filo de homo estas sinjoro de la sabato.

베트남어

vì con người là chúa ngày sa-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li instruadis en unu el la sinagogoj en la sabato.

베트남어

một ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus giảng dạy trong nhà hội kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj estis la tago de la preparado, kaj la sabato eklumis.

베트남어

bấy giờ là ngày sắm sửa, và ngày sa-bát gần tới.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj pregxu, ke via forkurado ne estu en vintro nek en sabato;

베트남어

hãy cầu nguyện cho các ngươi khỏi trốn tránh nhằm lúc mùa đông hay là ngày sa-bát;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la judoj persekutis jesuon pro tio, ke li tion faris en sabato.

베트남어

nhơn đó dân giu-đa bắt bớ Ðức chúa jêsus, vì cớ ngài làm những sự ấy trong ngày sa-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li diris al ili:la filo de homo estas sinjoro de la sabato.

베트남어

ngài lại phán rằng: con người cũng là chúa ngày sa-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tio estas la brulofero de cxiu sabato, krom la konstanta brulofero kaj gxia versxofero.

베트남어

Ấy là của lễ thiêu về mỗi ngày sa-bát, ngoại trừ của lễ thiêu hằng hiến và lễ quán cặp theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

en la sekvanta sabato preskaux la tuta urbo kolektigxis, por auxdi la vorton de dio.

베트남어

ngày sa-bát sau, gần hết cả thành đều nhóm lại để nghe đạo chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

dum ses tagoj kolektu gxin, sed la sepa tago estas sabato, en tiu tago gxi ne trovigxos.

베트남어

các ngươi lượm trong sáu ngày, nhưng qua ngày thứ bảy là ngày sa-bát, sẽ chẳng có đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj en sabato li iris tra la grenkampoj, kaj liaj discxiploj komencis dum la vojiro desxiri la spikojn.

베트남어

nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua đồng lúa mì; đang đi đường, môn đồ ngài bứt bông lúa mì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj kiam jam vesperigxis, pro tio, ke estas la preparado, tio estas, la tago antaux sabato,

베트남어

bấy giờ là ngày sắm sửa, nghĩa là hôm trước ngày sa-bát; khi đã chiều tối,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la viro tuj farigxis sana, kaj prenis sian liton, kaj iris. kaj estis la sabato en tiu tago.

베트남어

tức thì người ấy được lành, vác giường mình và đi. vả, bấy giờ là ngày sa-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

du partoj el vi cxiuj, kiuj foriras en sabato, plenumu gardadon cxe la regxo en la domo de la eternulo.

베트남어

lại hai phần ba trong các ngươi mãn phiên ngày sa-bát, sẽ ở gần vua, canh giữ đền thờ của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

en tiu tempo jesuo iris en sabato tra la grenkampoj, kaj liaj discxiploj malsatis, kaj komencis desxiri spikojn, kaj mangxi.

베트남어

lúc đó, nhằm ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus đi qua giữa đồng lúa mì; các môn đồ đói, bứt bông lúa mà ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

al parto de la kehatidoj, iliaj fratoj, estis komisiitaj la panoj de propono, kiujn ili devis pretigi por cxiu sabato.

베트남어

mấy kẻ trong vòng anh em chúng về dòng kê-hát, được chức coi về việc làm bánh trần thiết, hễ đến ngày sa-bát thì phải sắm cho sẵn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la brulofero, kiun la princo alportos al la eternulo en sabato, estos:ses sendifektaj sxafidoj kaj unu sendifekta virsxafo;

베트남어

của lễ thiêu mà vua sẽ dâng cho Ðức giê-hô-va nơi ngày sa-bát là sáu con chiên con không tì vít.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj moseo diris:mangxu gxin hodiaux, cxar hodiaux estas sabato de la eternulo; hodiaux vi ne trovos gxin sur la kampo.

베트남어

môi-se bèn nói rằng: bữa nay hãy ăn đồ đó đi, vì là ngày sa-bát của Ðức giê-hô-va; hôm nay các ngươi chẳng tìm thấy vật đó ở trong đồng đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

jenon vi devas fari:tiu triono de vi, kiu venas en sabato, el la pastroj kaj el la levidoj, estu pordegistoj cxe la sojloj,

베트남어

nầy điều các ngươi sẽ làm: một phần ba trong các ngươi, tức những thầy tế lễ và người lê-vi, đến phiên trong ngày sa-bát, sẽ giữ cửa;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

dum ses tagoj faru laboron, sed la sepa tago estu por vi sankta, sabato de ripozo al la eternulo; cxiu, kiu faros en gxi laboron, estu mortigita.

베트남어

người ta sẽ làm công việc trong sáu ngày, nhưng đến ngày thứ bảy sẽ là một lễ thánh, tức là ngày sa-bát biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va. ai làm công việc trong ngày đó sẽ bị xử tử.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,700,717 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인