검색어: signifas (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

signifas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

tio signifas nenion!

베트남어

cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

promesi ne signifas edziĝi.

베트남어

hứa hẹn không có nghĩa là lấy vợ.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mi havas 10 dolarojn, kio signifas, ke vi estas mia.

베트남어

tôi sẽ trả 10 đô để anh là của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tio signifas, ke provo skribi al la dosiero% 1 rifuziĝis.

베트남어

có nghĩa là một việc cố ghi vào tập tin% 1 đã bị từ chối.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tiuj kvar grandaj bestoj signifas, ke kvar regnoj formigxos sur la tero.

베트남어

bốn con thú lớn đó là bốn vua sẽ dấy khiến trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

spaco inter la signoj. apriora estas 0 kio signifas aŭtomatan eltrovon.

베트남어

khoảng trống giữa các kí tự. mặc định là 0 và nghĩa là tự phát hiện

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj kiam diros al vi viaj filoj:kion signifas cxi tiu via servo?

베트남어

khi con cháu các ngươi hỏi rằng: lễ nầy là nghĩa chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

nura «-» signifas «-i». sen iu komando, eligi la rezultan ĉirkaŭaĵon.

베트남어

một “-” nghĩa là “-i”. nếu không có câu lỆnh, thì in ra môi trường kết quả.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ili konservis la diron, demandante inter si, kion signifas la relevigxo el la mortintoj.

베트남어

vậy, môn đồ ghi nhớ lời ấy, và hỏi nhau sự từ kẻ chết sống lại là gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ne ekzistus morgaŭ? tio signifas, ke estus neniuj konsekvencoj neniuj postdrikaj doloroj.

베트남어

thì nghĩa là không có nhân quả, uống rượu tỉnh dậy ... không thấy đau đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tio signifas, ke la dosiero% 1 estis malfermebla, sed okazis eraro dum skribado al ĝi.

베트남어

có nghĩa là dù tài nguyên% 1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi ghi vào tài nguyên đó.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

Ĉiuj ŝablonoj tio eksportigos la tutan paĝon al la dosiero. tio signifas, ke ĉiuj ŝablonoj estos eksportataj.

베트남어

mọi giấy cái này sẽ làm cho cả trang bị xuất ra một file. nghĩa là mọi trang sẽ bị xuất.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tio signifas, ke la dosiero% 1 estis malfermebla, sed okazis eraro dum legado de ĝia enhavo.

베트남어

có nghĩa là dù tài nguyên% 1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi đọc nội dung của tài nguyên đó.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tio signifas, ke la enhavo de la petita dosiero aŭ dosierujo% 1 ne estis prenebla, ĉar rifuziĝis legopermeso.

베트남어

có nghĩa là không thể lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã yêu cầu% 1, vì không có quyền đọc.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

li jugxadis la aferojn de premito kaj malricxulo, kaj tiam estis bone. cxu ne tio signifas koni min? diras la eternulo.

베트남어

người đã làm ra lẽ thẳng cho kẻ nghèo và thiếu thốn cho nên được phước. Ðức giê-hô-va phán: như vậy há chẳng phải là biết ta sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tio signifas, ke petita ago postulis eltrovi la enhavon de dosierujo, sed la kde- programo subtenanta la protokolon ne sukcesis fari tion.

베트남어

có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư mục này, nhưng chương trình kde hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

difini la prioritaton de la ekrankurteno. pli alta prioritato signifas ke la ekrankurteno estos pli rapida, dum aliaj programoj kiuj ruliĝas dum la ekrankurteno ruliĝas estos malpli rapidaj.

베트남어

hãy xác định ưu tiên sẽ chạy trình bảo vệ màn hình. Ưu tiên cao hơn có thể làm cho trình bảo vệ màn hình chạy nhanh hơn, nhưng mà cũng có thể giảm tốc độ của chương trình khác trong khi trình bảo vệ màn hình còn hoạt động.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj ke estas ordonite restigi la cxefan radikon de la arbo-tio signifas, ke via regno estos redonita al vi, kiam vi konfesos la potencon de la cxielo.

베트남어

còn như đã truyền rằng chừa lại gốc của rễ cây đó, tức là khi nào vua đã nhận biết các từng trời cầm quyền, thì nước vua chắc sẽ thuộc về vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

vi estas enironta sekuran protokolon. Ĉiuj transigoj estos ĉifrataj, aliokaze vi ricevos averton. tio signifas, ke neniu povas facile observi viajn transigatajn datumojn survoje.

베트남어

bạn sắp vào chế độ bảo mật. mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ khác. có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

uzu ĉi tiun komandon por faldi ĉiujn liniojn de la nuna dokumento kiuj estas pli longaj ol la larĝeco de la nuna rigardo, por bone sidi en ĉi tiu rigardo. tio estas statika linifaldo, kiu signifas ke ĝi ne aktualiĝas post regrandigo de la dokumento

베트남어

dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ rộng của khung xem hiện có, để vừa khít khung xem này. việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem thay đổi kích cỡ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,455,947 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인