검색어: accords (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

accords

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

salt ii (accords) limitation of strategic offensive arms

베트남어

hiệp ước hạn chế vũ khí tấn công chiến lược

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

salt i (accords) strategic arms limitation talks, accords

베트남어

những thoả thuận đạt được trong các cuộc thương lượng hạn chế sử dụng vũ khí hạt nhân

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

and at the paris peace accords in 1973, after the vietnam war... she found trask... and killed him.

베트남어

và ngay tại hiệp Định hòa bình paris năm 1973 sau chiến tranh vietnam. côấytìmthấytrask và giết y.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

around 150,000 to 175,000 well-trained north vietnamese regular forces in violation of the paris peace accords moved into south vietnam.

베트남어

khoảng 150, 000 đến 170, 000 lính được đào tạo của quân miền bắc đã vi phạm nghiêm trọng hiệp định hòa bình paris di chuyển xuống miền nam việt nam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for indeed he accepted the exhortation; but being more forward, of his own accord he went unto you.

베트남어

vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,885,103 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인