검색어: alleluia (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

alleluia

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

heavenly hosts sing alleluia

베트남어

sân bay gatwick. càng nhanh càng tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and again they said, alleluia. and her smoke rose up for ever and ever.

베트남어

chúng lại nói một lần thứ hai rằng: a-lê-lu-gia! luồng khói nó bay lên đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the four and twenty elders and the four beasts fell down and worshipped god that sat on the throne, saying, amen; alleluia.

베트남어

hai mươi bốn trưởng lão cùng bốn con sanh vật bèn nọp xuống thờ lạy Ðức chúa trời, là Ðấng ngồi trên ngôi, mà rằng: a-men, a-lê-lu-gia!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i heard as it were the voice of a great multitude, and as the voice of many waters, and as the voice of mighty thunderings, saying, alleluia: for the lord god omnipotent reigneth.

베트남어

Ðoạn, tôi lại nghe có tiếng như một đám đông vô số người, khác nào tiếng nước lớn hoặc như tiếng sấm dữ, mà rằng: a-lê-lu-gia! vì chúa là Ðức chúa trời chúng ta, là Ðấng toàn năng, đã cầm quyền cai trị.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

rather more alleluias.

베트남어

mà là những bài ca ngợi chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,335,901 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인