전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
heavenly hosts sing alleluia
sân bay gatwick. càng nhanh càng tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and again they said, alleluia. and her smoke rose up for ever and ever.
chúng lại nói một lần thứ hai rằng: a-lê-lu-gia! luồng khói nó bay lên đời đời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
and the four and twenty elders and the four beasts fell down and worshipped god that sat on the throne, saying, amen; alleluia.
hai mươi bốn trưởng lão cùng bốn con sanh vật bèn nọp xuống thờ lạy Ðức chúa trời, là Ðấng ngồi trên ngôi, mà rằng: a-men, a-lê-lu-gia!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
and i heard as it were the voice of a great multitude, and as the voice of many waters, and as the voice of mighty thunderings, saying, alleluia: for the lord god omnipotent reigneth.
Ðoạn, tôi lại nghe có tiếng như một đám đông vô số người, khác nào tiếng nước lớn hoặc như tiếng sấm dữ, mà rằng: a-lê-lu-gia! vì chúa là Ðức chúa trời chúng ta, là Ðấng toàn năng, đã cầm quyền cai trị.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
rather more alleluias.
mà là những bài ca ngợi chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: