전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
not answering.
và cũng không trả lời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
answering truthfully.
trả lời thành thật nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
answering machine:
mÁy trẢ lỜi:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- answering machine.
- chỉ có máy trả lời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dating and answering
hò huế
마지막 업데이트: 2021-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is any one answering?
có ai tiếp nữa không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- answering questions does.
trả lời câu hỏi thì được!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-they're not answering.
- họ không trả lời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- she's not answering?
- bác ấy không bắt máy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
questions that need answering.
vài câu hỏi cần trả lời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he still not answering?
anh ta vẫn không nghe máy à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- answering to a woman.
- nghe lời đàn bà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nobody's answering. no.
- không ai trả lời
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he's answering for you.
- anh ta đang trả lời cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- answering your own door? - yeah.
- cậu tự ra mở cửa à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was answering a question!
Đừng có nhảy vào miệng tao!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's not answering his cell.
bố không trả lời điện thoại gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sorry for not answering you now
cảm ơn vì đã yêu thích notes của tôi nha
마지막 업데이트: 2022-06-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
his answering smile was dazzling.
nụ cười đáp trả của anh thật rực rỡ.
마지막 업데이트: 2013-10-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(on answering machine) aaron!
aaron! sergio đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: