검색어: balance sheet substantiation (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

balance sheet substantiation

베트남어

quyết toán

마지막 업데이트: 2013-04-05
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

영어

balance sheet

베트남어

bảng cân đối kế toán

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

영어

balance sheet year

베트남어

bảng cân đối kế toán năm

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

accounting balance – sheet

베트남어

bản cân đối kế toán, bản tổng kết tài sản

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

balance sheet (multiunit)

베트남어

bảng cân bằng kế toán ( nhiều đơn vị)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

off balance sheet items

베트남어

cÁc chỈ tiÊu ngoÀi bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's off balance sheet.

베트남어

nằm ngoài bảng cân đối kế toán.

마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

company income tax balance sheet

베트남어

tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

1 off, 0 on balance sheet items

베트남어

1 ngoại bảng, 0 trong bảng

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

company income tax balance - sheet

베트남어

tỜ khai quyẾt toÁn thuẾ thu nhẬp doanh nghiỆp

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

balance sheet mid financial year (full)

베트남어

bảng cân đối kế toán giữa niên độ (dạng đầy đủ)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he won't even make the balance sheet.

베트남어

thậm chí còn chẳng liên quan đến chuyện gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

balance sheet mid financial year (summary)

베트남어

bảng cân đối kế toán giữa niên độ (dạng tóm lược)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

private balance sheet as at 31 december 2018

베트남어

bẢng cÂn ĐÔi kẾ toÁn riÊng ngày 31 tháng 12 năm 2018

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

corporation income tax balance sheet (03/tndn)

베트남어

quyết toán tndn năm (03/tndn)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

영어

balance sheet (continue) as at 31 december 2017

베트남어

bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2017

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

private balance sheet (continue) as 31 december 2018

베트남어

bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn riÊng (tiếp theo) ngày 31 tháng 12 năm 2018

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

v - additional information for items presented in balance sheet

베트남어

v - thÔng tin bỔ sung cho cÁc khoẢn mỤc trÌnh bÀy trong bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the assets are itemized on the left side of the balance sheet.

베트남어

tài/tích sản được chiết tính theo mục ở phía bên trái của bảng tổng kết tài sản.

마지막 업데이트: 2011-07-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

consolidated balance sheets

베트남어

bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,772,819,293 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인