来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
balance sheet substantiation
quyết toán
最后更新: 2013-04-05 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
balance sheet
bảng cân đối kế toán
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
balance sheet year
bảng cân đối kế toán năm
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
accounting balance – sheet
bản cân đối kế toán, bản tổng kết tài sản
balance sheet (multiunit)
bảng cân bằng kế toán ( nhiều đơn vị)
off balance sheet items
cÁc chỈ tiÊu ngoÀi bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn
it's off balance sheet.
nằm ngoài bảng cân đối kế toán.
最后更新: 2014-09-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
company income tax balance sheet
tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp
1 off, 0 on balance sheet items
1 ngoại bảng, 0 trong bảng
company income tax balance - sheet
tỜ khai quyẾt toÁn thuẾ thu nhẬp doanh nghiỆp
balance sheet mid financial year (full)
bảng cân đối kế toán giữa niên độ (dạng đầy đủ)
he won't even make the balance sheet.
thậm chí còn chẳng liên quan đến chuyện gì.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
balance sheet mid financial year (summary)
bảng cân đối kế toán giữa niên độ (dạng tóm lược)
private balance sheet as at 31 december 2018
bẢng cÂn ĐÔi kẾ toÁn riÊng ngày 31 tháng 12 năm 2018
最后更新: 2019-07-04 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
corporation income tax balance sheet (03/tndn)
quyết toán tndn năm (03/tndn)
balance sheet (continue) as at 31 december 2017
bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn (tiếp theo) tại ngày 31 tháng 12 năm 2017
private balance sheet (continue) as 31 december 2018
bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn riÊng (tiếp theo) ngày 31 tháng 12 năm 2018
v - additional information for items presented in balance sheet
v - thÔng tin bỔ sung cho cÁc khoẢn mỤc trÌnh bÀy trong bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn
the assets are itemized on the left side of the balance sheet.
tài/tích sản được chiết tính theo mục ở phía bên trái của bảng tổng kết tài sản.
最后更新: 2011-07-17 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
consolidated balance sheets
bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia