전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bearer bonds
trái khoán không ghi tên
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
bearer bonds.
trái phiếu vô danh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bearer bonds?
trái phiếu mà ko có tên ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stretcher-bearer!
băng ca đâu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bearer bonds more.
nhiều trái phiếu vô danh hơn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
signature of the bearer
chỮ kÝ cỦa ngƯỜi giỮ hỘ chiẾu
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 2
품질:
not you, insignificant bearer.
- không phải ngươi, mà là thứ ngươi cầm trên tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bonds, bearer bonds?
trái phiếu, trái phiếu vô chủ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blank (bearer)b/l
vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
he was a stretcher-bearer.
hắn là người khiêng cáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the sword will kill the bearer.
thanh kiếm sẽ giết người cầm nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
where are the bearer bonds?
trái phiếu đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you are a ring-bearer, frodo.
ngươi là người mang nhẫn, frodo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"no soldier, no shield-bearer
không binh lính, không khiên che...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
or a bearer of healthy offspring?
hay một người biết sinh con đẻ cái?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the fellowship awaits the ring-bearer.
cả đoàn đang chờ người mang nhẫn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bearer bonds, they're a bonus.
trái phiếu vô danh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
millions in unregistered bearer bonds, all ours.
chỗ đó toàn bọn ghê gớm cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the strength of the ring-bearer is failing.
sức mạnh của người mang nhẫn đang yếu đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yes, 20 million euro in untraceable bearer bonds.
vâng. 20 triệu euro bằng trái phiếu không đánh số.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: