전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bother!
phiền thật!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why bother
này nhé
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no bother.
- không hề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why bother?
april:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bother you too
phiền bạn quá
마지막 업데이트: 2016-05-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't bother
không cần trả tiền nữa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't bother.
- Đừng bận tâm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
- do you bother?
- em thấy phiền à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- don't bother.
- em đừng phí lời với anh ta nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do i bother you
xin chào, tôi có làm phiền bạn không? hoặc bạn không thể nói tiếng anh?
마지막 업데이트: 2022-06-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do i bother you?
tôi có làm phiền anh không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't bother me.
Đừng làm phiền tôi nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't bother, sam.
Đừng lo, sam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- don't bother, k.
anh ấy...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do bother running nick.
Đừng có chạy đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't bother knocking.
Đừng ngại gõ cửa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't bother trying!
Đừng hòng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- don't bother asking.
- Đừng hỏi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nobody gonna bother you.
không ai thấy phiền cả
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you shouldn't bother me
bạn không làm phiền tôi
마지막 업데이트: 2022-01-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인: