전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
button up.
vào trong đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
button up!
Đóng cửa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
up/+ button
nút lên/+
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
and i know how to button up!
tôi cũng biết giữ mồm giữ miệng mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- will you button up my dress?
- anh gài nút cho em được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
then i'll button up with francesco.
và cài nút áo với francesco.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
louis, can you help me button up my dress?
louis, anh giúp em gài nút áo được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- all right, ladies, you heard the man. - button up.
các tiểu thư, nghe đại ca nói rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
move filter up button this button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards the front of the filtering chain.
nút Đem bộ lọc lên cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây lọc.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
move file up button this button moves the highlighted file up in the list of files to be printed. in effect, this changes the order of the files' printout.
nút Đem tập tin lên cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in. tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
"am i blue", "little by little", "button up your overcoat" and "ten cents a dance".
"am i blue", "little by little", "button up your overcoat" và "ten cents a dance".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다