전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
key
tham gia kỵ binh
마지막 업데이트: 2020-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
car.
car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
car?
- toa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- car.
- ô tô - đã xong.!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- car?
- Đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
car keys!
Đưa chìa đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
car, car!
xe xe xe. m#7903; xe ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- car keys?
- chìa khóa xe hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give me your car key
Đưa tôi chìa khóa xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-you need the car key.
- anh ta cần chìa khóa xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cell? car keys?
có bỏ điện thoại hay chìa khóa xe trong quần không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
get his car keys.
lấy chìa khóa xe hắn đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
car keys, please.
chìa khóa xe, làm ơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
give me your car keys.
Đưa em chìa khóa xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
car keys in the bag?
em ổn chứ. chìa khoá trong ví đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- here are my car keys.
- chìa khóa xe nè.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- give me the car keys!
anh từng bị thương khi chiến đấu ở đảo wight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just give me the car keys.
Đưa tôi chìa khóa cho tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
were those the car keys?
anh vừa ném chìa khóa xe à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: