검색어: chưa (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

chưa

베트남어

chua

마지막 업데이트: 2015-08-12
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

chưa có vat

베트남어

without vat

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn có vợ chưa

베트남어

bạn bao nhiêu cân

마지막 업데이트: 2019-12-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn chưa ngủ sao ?

베트남어

마지막 업데이트: 2021-03-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi vẫn chưa li hôn

베트남어

circle the odd one out

마지막 업데이트: 2020-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn có người yêu chưa

베트남어

bạn có người yêu chưa

마지막 업데이트: 2020-12-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

3.nhóm đất chưa sử dụng

베트남어

3 group of unused land types

마지막 업데이트: 2019-03-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

* biến động đất chưa sử dụng.

베트남어

* fluctuation of unused land.

마지막 업데이트: 2019-03-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn đã có người yêu chưa

베트남어

bạn thấy con người việt nam ra sao?

마지막 업데이트: 2020-03-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi vẫn còn no, chưa thấy đói

베트남어

tôi không biết phải làm thế nào.

마지막 업데이트: 2020-11-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

chuẩn bị mọi thứ tốt chưa?

베트남어

chỉ cần nói một cách dịu dàng, ôm em và dẫn em đi ăn đồ ngon

마지막 업데이트: 2021-04-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

베트남어

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

마지막 업데이트: 2015-03-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

giÁ trỊ hhdv (chưa có thuế gtgt)

베트남어

goods and services value (vat- exclusive)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

bẠn ĐÃ ĐỦ nÓng ĐỂ quẨy lÊn chƯa?

베트남어

tổng giám đốc

마지막 업데이트: 2015-09-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

không có thư mẫu hoặc thư mẫu chưa được chọn

베트남어

the template can not be found or has not been selected yet

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

giÁ trỊ hÀng hÓa, dỊch vỤ (chƯa cÓ thuẾ gtgt)

베트남어

sales value (without tax)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

feng đã ăn trưa chưa ? rose đang chuẩn bị đến trường

베트남어

tôi xin lỗi, có vẻ tôi hơi mệt nên đã ngủ quên

마지막 업데이트: 2022-06-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên

베트남어

tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn

마지막 업데이트: 2020-11-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

khai báo cấu trúc chưa hợp lệ, phải nhập cột excel cho các trường không cho phép trống.

베트남어

invalid structure, enter column of excel file for "required" field.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

bên mua không được chuyển nhượng hợp đồng cho bên thứ ba khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản của bên bán.

베트남어

the seller shall not transfer this agreement to the third parties without written consent by the seller.

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,989,229 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인