전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
consider
xem xét
마지막 업데이트: 2025-01-31
사용 빈도: 1
품질:
consider...
suy nghĩ coi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
consider this.
dường như là vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
consider what?
chúng ta làm gì cơ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
please consider
dám mong người cân nhắc lại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
consider it dead.
xem là nó đã chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
consider it done!
coi như xong!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- consider them gone.
coi như chúng mất rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ever consider that?
- từng nghĩ vậy chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
consider the lilies.
hãy xem loài hoa huệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
okay i'll consider
chúng ta cần thời gian
마지막 업데이트: 2023-02-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll consider it.
tôi sẽ quan tâm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please consider again
cậu cứ nghĩ cho kĩ đi rồi hãy quyết định nhé
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
consider this travel fee...
thì coi như tiền mãi lộ đi. 50-50 với chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, consider me unconvinced.
weii, xem tôi có đáng nghi không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- consider this my resignation.
- hãy cân nhắc đơn từ chức của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- but frederico, consider the.......
- nhưng, frederico, hãy nghĩ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
your colleagues consider you cold
Đồng nghiệp của bà nghĩ bà lạnh lùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
consider me your new chaperone.
tôi sẽ trông chừng ả ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- how could you even consider
- samuel là ai? chuyện gì đang diễn ra vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: