검색어: deniability (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- deniability.

베트남어

mác quần áo?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

plausible deniability.

베트남어

phủ nhận chính đáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- total deniability?

베트남어

- hoàn toàn từ chối?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have full deniability.

베트남어

chúng ta có thể phủ nhận hoàn toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

funding, resources, deniability.

베트남어

viện trợ, tài nguyên, phủ nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"the issue here is deniability.

베트남어

vấn đề này không thể phủ nhận. nếu không ai dám chỉ ra,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

that, in your mind, is plausible deniability?

베트남어

khéo léo phủ nhận theo anh là thế đấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

two words, mr president. plausible deniability.

베트남어

có hai từ thôi, thưa tổng thống che đậy và phủ nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we felt that plausible deniability was your best option.

베트남어

- chúng ta luôn ủng hộ cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the united states must maintain total and complete deniability.

베트남어

hợp chủng quốc hoa kỳ phải duy trì sự cân bằng và có thể từ chối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

make sure the entire business is invisible. i want complete deniability.

베트남어

bảo đảm vụ làm ăn không bị phát hiện và không được công nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so if, god forbid, i get caught you maintain plausible deniability.

베트남어

nên... nói dại mồm, nếu anh bị bắt... em vẫn có thể khéo léo phủ nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if something goes wrong with the operation, i want musgrave to have deniability.

베트남어

nếu có chuyện gì không ổn với chiến dịch này, tôi muốn musgrave vô can.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's got all them fooled except for her. just when you thought plausible deniability was gonna save your ass.

베트남어

Ông nghĩ ra lý do gì để chối bỏ mọi tội lỗi của mình đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,515,517 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인