검색어: dissociative (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

dissociative

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

dissociative disorder

베트남어

rối loạn phân ly

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

the venom puts the subject in a dissociative state.

베트남어

nọc độc đặt chủ thể vào trong trạng thái phân li.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you familiar with the term "dissociative identity disorder?"

베트남어

cô biết chứng "rối loạn tính cách" chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

maybe it's some kind of psychotic break presenting itself as dissociative identity disorder.

베트남어

có thể là một cơn loạn thần cấp tính bộc lộ ra nhân cách kia của bệnh rối loạn nhân cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for some reason, somebody decided to put me in a dissociative coma instead of just putting me out.

베트남어

có người đã gây mê phân ly thay vì gây mê thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i would say there's no question mr. pullman suffers from typical dissociative symptoms associated with severe psychological trauma.

베트남어

hiển nhiên là ông pullman bị chứng xa lánh xã hội và một số chấn thương nặng về tâm lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're suffering what's called a paranoid dissociative break. brought on by the trauma of a chemical fantasy.

베트남어

- cậu đang mắc phải cái được gọi là hội chứng rối loạn ảo giác

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,132,280 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인