검색어: divideth (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

divideth

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the voice of the lord divideth the flames of fire.

베트남어

tiếng Ðức giê-hô-va khiến những lằn lửa văng ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

he divideth the sea with his power, and by his understanding he smiteth through the proud.

베트남어

ngài lấy quyền năng mình mà khiến biển dậy lên, và nhờ sự khôn ngoan mình mà đánh vỡ ra-háp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the hare, because he cheweth the cud, but divideth not the hoof; he is unclean unto you.

베트남어

con thỏ rừng, nó nhơi nhưng không móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the coney, because he cheweth the cud, but divideth not the hoof; he is unclean unto you.

베트남어

con chuột đồng, nó nhơi, nhưng không có móng rẽ, nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but when a stronger than he shall come upon him, and overcome him, he taketh from him all his armour wherein he trusted, and divideth his spoils.

베트남어

nhưng có người khác mạnh hơn đến thắng được, thì cướp lấy khí giới người kia đã nhờ cậy, và phân phát sạch của cải.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and before him shall be gathered all nations: and he shall separate them one from another, as a shepherd divideth his sheep from the goats:

베트남어

muôn dân nhóm lại trước mặt ngài, rồi ngài sẽ chia người nầy với người khác ra, như kẻ chăn chiên chia chiên với dê ra;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

the carcases of every beast which divideth the hoof, and is not clovenfooted, nor cheweth the cud, are unclean unto you: every one that toucheth them shall be unclean.

베트남어

các thú nào có móng rẽ ra, nhưng không có chân chia hai và không nhơi, tất phải lấy làm ô uế cho các ngươi; ai đụng đến sẽ bị ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the swine, because it divideth the hoof, yet cheweth not the cud, it is unclean unto you: ye shall not eat of their flesh, nor touch their dead carcase.

베트남어

con heo cũng vậy; vì nó có móng rẽ ra, nhưng không nhơi: phải cầm nó là không sạch cho các ngươi. chớ ăn thịt của các con vật đó, và chớ đụng đến xác chết chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

nevertheless these shall ye not eat of them that chew the cud, or of them that divide the hoof: as the camel, because he cheweth the cud, but divideth not the hoof; he is unclean unto you.

베트남어

nhưng chẳng nên ăn con nào chỉ nhơi không, hay là chỉ có móng rẽ không: con lạc đà, nó nhơi, nhưng không có móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,754,187,919 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인