검색어: entry points to redeem store (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

entry points to redeem store

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

points to:

베트남어

chỉ tới:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

4 points to zero.

베트남어

4-0.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah. points to you.

베트남어

mày thắng điểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

where are your surface entry points?

베트남어

chỗ nào để đi ra bên ngoài ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

big hand points to minutes.

베트남어

kim đồng hồ chỉ đến hàng phút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

look, the tail points to 12.

베트남어

cây kim đang chỉ hướng 12 giờ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

boss, how many points to him?

베트남어

Ông nhớn, chia cho ông ấy bao nhiêu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

everything points to a duckling.

베트남어

nghe thì có vẻ giống như một chú vịt con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

allow us to redeem ourselves!

베트남어

hãy cho chúng tôi lập công chuộc tội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give me chance to redeem myself.

베트남어

cho tôi 1 cơ hội để chuộc lại lỗi lầm của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just give me a chance to redeem myself.

베트남어

hãy cho tôi một cơ hội để chuộc lại lỗi lầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

evidence points to a sleeper cell in philly.

베트남어

chắc chắn sẽ có nhóm khủng bố nào đó tại philadelphia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i have strived in vain... to redeem my name.

베트남어

ta đã rất đau khổ. nhưng ta đã được khai sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now are you ready to redeem yourself? absolutely.

베트남어

nếu anh giúp tôi, tôi hứa tôi có thể thu xếp để anh gặp được con gái mình một lần nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

alive... you might just be able to redeem yourself.

베트남어

sống... anh có thể chuộc lại lỗi lầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and brody is our only entry point to roya and the cell.

베트남어

và brody là điểm tiếp cận duy nhất của ta tới roya và tên nằm vùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you're eager to redeem yourself and maybe more.

베트남어

và anh đã nỗ lực rất nhiều để chuộc lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

affiliates, please go to the lower deck to redeem your vouchers.

베트남어

các bạn, xin hãy xuống tầng dưới. Đổi hết voucher.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i didn't win... but i'm down to redeem myself.

베트남어

tôi không thắng... nhưng tôi đã nỗ lực chuộc lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i simply was trying to make it to the wu chi temple to redeem myself.

베트남어

tôi chỉ cố tìm đến đền vô cực để chuộc lỗi thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,900,417 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인