검색어: filing (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

filing

베트남어

lưu trử, sắp xếp hs

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

filing.

베트남어

- sắp xếp đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

filing system

베트남어

hệ thống lưu trữ hồ sơ

마지막 업데이트: 2019-07-02
사용 빈도: 1
품질:

영어

five for filing fees.

베트남어

năm cho lệ phí nộp đơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this filing system?

베트남어

cái hệ thống lọc hồ sơ này?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're filing things.

베트남어

con quản lý hồ sơ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

filing the petition was easy.

베트남어

hoàn thành thủ tục đề nghị xem xét thì dễ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm filing a complaint.

베트남어

tôi sẽ đút đơn khiếu nại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's filing assault charges.

베트남어

hắn ta gửi hồ sơ công kích em đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

like a filing cabinet up there.

베트남어

giống như tủ hồ sơ ở đằng kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'd hold off filing it just yet.

베트남어

- chuyện của con thì không ổn lắm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

filing a petition down at the courts.

베트남어

Đang làm thủ tục xin trợ giúp của tòa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i need some lunch time filing done, stat.

베트남어

tôi cần 1 giờ ăn trưa no đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's an awful lot of filing.

베트남어

còn có cả đống hồ sơ nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

uh, i would hold off filing it just yet.

베트남어

- còn con thì hơi không ổn - Ý con là sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- she's filing a petitiοn fοr divοrce.

베트남어

- cô ấy đang chuẩn bị đơn ly hôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- and the filing cabinet next to the phone?

베트남어

- còn cái tủ hồ sơ kế bên điện thoại?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you'll mess up my whole damn filing system.

베트남어

-tôi đi lấy đây. anh làm rối loạn hồ sơ của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i never actually got around to filing the papers.

베트남어

thật ra em chưa bao giờ làm cho xong cái việc điền hết giấy tờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i question coulson's filing skills, to be honest.

베트남어

nói thật, tôi nghi ngờ khả năng sắp xếp của coulson.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,780,863,313 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인