검색어: fumble (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

fumble!

베트남어

lóng ngóng quá!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a fumble on this assignment.

베트남어

cứ giả vờ vụng về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so, let them fumble about outside and stay calm.

베트남어

vậy, cứ để họ mò mẫm ngoài đó các vị cứ bình tĩnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but this qb runs back, and picks up his own fumble.

베트남어

nhưng anh tiền vệ chạy lại, và nhặt trái bóng mình làm rơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because i wouldn't have to fuckin' sit here and watch you fumble around and fuck it up.

베트남어

tôi rất tiếc là ông không làm được thực sự đó... bởi vì tôi sẽ không ngồi đây và nhìn ông mò mẫm rồi làm rối nó lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

talk about a fumble. this is quickly becoming a national story, as the horsemen have now seemingly pulled off the impossible for the second time in as many days.

베트남어

trước sự lóng ngóng này, tin tức nhanh chóng lan khắp cả nước, khi các kỵ sĩ đã làm được điều tưởng như không thể lần thứ 2

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a guy who hasn't fumbled in his entire career fumbles twice in one game.

베트남어

một người chưa từng lóng ngóng trong suốt cả sự nghiệp. giờ lại mắc sai lầm đến hai lần trong một ván chơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,833,864 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인