전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
go on, dance!
ra đi, nhảy đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on, dance!
nhanh nào, nhảy đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go on
cứ nói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go on.
Đi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
go on!
- tìm đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- go on.
- lấy đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- go on!
- Đi ngay!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on, dance with me.
- lại đây, nhảy với tôi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on dance with me?
nhảy với em nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
great! come on,dance!
múa đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on, dance a little.
nhẩy tiếp đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on, dance for philippe's birthday.
nào mọi người!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: