검색어: gossip (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

gossip.

베트남어

những chuyện tầm phào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all gossip.

베트남어

toàn là vớ vẩn thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

head of gossip?

베트남어

phụ trách mục phiếm luận?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gossip mags, soda pop.

베트남어

tạp chí gossip, nước giải khát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's just gossip.

베트남어

chỉ là chuyện phiếm thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- wrong, gossip girl.

베트남어

các cô nàng chim lợn ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

nothing... just idle gossip.

베트남어

không có gì... chỉ là những kẻ nhiều chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- things such as gossip.

베트남어

- những chuyện không hay. - anh đang nói về cái gì vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- that's unsubstantiated gossip!

베트남어

- Đó chỉ là tin đồn vô căn cứ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gossip is the new pornography.

베트남어

chuyện phiếm là một loại sách báo đồi trụy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gossip, has he met somebody?

베트남어

"tán gẫu", anh ta đã gặp những ai ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

this kind of gossip is trivial

베트남어

thôi để khi khác hẵng nói

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no one believes this foul gossip.

베트남어

không ai tin những lời xảo ngôn ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why did the gossip bother you?

베트남어

tại sao chuyện tầm phào đó lại làm phiền ông?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but gossip didn't bother her.

베트남어

cô ấy vẫn đi mà bỏ ngoài tai điều tiếng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all you care about is your gossip.

베트남어

bà chỉ biết nhiều chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you ever see that show gossip girl?

베트남어

anh có bao giờ xem phim gossip girl?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and big mama? bring lots of gossip.

베트남어

và mang nhiều cái đó đến nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

entertainment gossip is not based on fact.

베트남어

tin đồn trong giới giải trí toàn là thêu dệt mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the fan site's indispensable for gossip.

베트남어

trang web của người hâm mộ không thể thiếu những tin đồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,704,492 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인