전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i doubt it
tôi không nghĩ vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
i doubt it.
- cháu không nghĩ vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i doubt it.
- không phải bọn họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but i doubt it.
nhưng ta nghi lắm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i doubt it, mom.
con không chắc mẹ à.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- oh, i doubt it.
- oh, tôi không nghĩ thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i rather doubt it.
tôi hơi nghi ngờ đấy
마지막 업데이트: 2013-04-24
사용 빈도: 1
품질:
i doubt it. hardly.
tôi không biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't doubt it.
anh ko nghi ngờ về chuyện đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i don't doubt it.
- tôi không nghi ngờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think i doubt it.
tôi hơi nghi ngờ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you know why i doubt it?
em biết tại sao anh nghĩ vậy không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i wouldn't doubt it.
tôi không nghi ngờ chuyện đó đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- maybe, but i doubt it.
- cũng có thể là như thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i doubt it stops there.
tôi không nghĩ chỉ đừng lại ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i doubt it's a sickness
có vẻ là do bệnh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i doubt it was the only one.
- em mong là vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
okay. 'cause i doubt it is.
vì ta nghi ngờ điều đó lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i doubt it would care, either.
tôi nghi là nó thèm quan tâm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i doubt it's to fight him.
tớ không nghĩ ông ấy là mục tiêu cậu phải chiến đấu đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: