검색어: in stead of (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

in stead of

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

in stead, speak:

베트남어

thay vào đó hãy nói:

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

when goods is faulty, we should find cause and repair in stead of complaining, criticizing other people.

베트남어

khi hàng hư thay vì ta than vãn, trách móc người khác tại sao làm hàng hư thì hãy bắt tay vào sửa chữa, tìm tra nguỵên nhân tại sao hư như vậy.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

in stead, the employer chose another individual without university degree and without working for a long time as the above complainer.

베트남어

thay vào đó người chỉ huy lại chọn một cá nhân khác không có bằng đại học và cũng không làm lâu năm như người bạn than phiền trên.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

when it’s impossible to sell or manufacture sufficient required quantity of goods, we will join hands to help other people to do so and find the cause subsequently in stead of shouting at them in order to timely manufacture required volume of goods.

베트남어

khi hàng bị ứ, không làm kịp, thay vì đứng la lối, thì ta hãy bắt tay vào làm phụ người khác để hàng đi cho kịp sản xuất, rồi tìm ra nguyên nhân sau.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

the lord hath made thee priest in the stead of jehoiada the priest, that ye should be officers in the house of the lord, for every man that is mad, and maketh himself a prophet, that thou shouldest put him in prison, and in the stocks.

베트남어

Ðức giê-hô-va đã lập ngươi làm thầy tế lễ thay cho giê-hô-gia-đa, là thầy tế lễ, đặng có người coi sóc trong nhà Ðức giê-hô-va, hễ người nào điên dại xưng mình là tiên tri, thì bắt lấy, cùm và gông lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,071,771 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인