전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
herpes is incurable.
bệnh mụn giộp không chữa được đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he said it's incurable.
anh ta nói đó là chứng không có cách chữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aids is an incurable disease.
dù sao
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she's an incurable romantic.
bà ấy luôn thích được lãng mạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it is violent... unpredictable... incurable.
nó mạnh mẽ, khó lường bất trị
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's reached an incurable stage.
nó đã tới mức không chữa được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- miller, you are an incurable showoff.
- miller, anh đúng là một tên ba hoa bất trị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the environment like this easily causes incurable diseases.
môi trường như thế này dễ dàng làm cho con người dễ mắc bệnh nan y.
마지막 업데이트: 2013-01-15
사용 빈도: 1
품질:
neurasthenia, dementia praecox, incurable homosexuality, epilepsy, melancholia.
suy nhược thần kinh, mất trí sớm, rối loạn giới tính nan y, động kinh, trầm cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and after all this the lord smote him in his bowels with an incurable disease.
sau các việc ấy, Ðức giê-hô-va hành hại người, khiến cho bị bịnh bất trị trong ruột.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
for thus saith the lord, thy bruise is incurable, and thy wound is grievous.
Ðức giê-hô-va phán như vầy: vết thương ngươi không chữa được, dấu vít ngươi nặng lắm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i don't want to live in regret for the rest of my life i have an incurable disease and you have it too
ta không muốn phải hối hận suốt đời này ta có bệnh không chữa được, nàng cũng có
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the doctors told me this was almost certainly a type of cancer that is incurable, and that i should expect to live no longer than three to six months.
các bác sĩ bảo tôi rằng đó hầu như là một loại ung thư không chữa được, và tôi chỉ sống được 3-6 tháng nữa thôi.
마지막 업데이트: 2013-01-15
사용 빈도: 1
품질:
for her wound is incurable; for it is come unto judah; he is come unto the gate of my people, even to jerusalem.
vì vết thương của nó không thể chữa được; nó cũng lan ra đến giu-đa, kịp đến cửa dân ta, tức là đến giê-ru-sa-lem.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
why criest thou for thine affliction? thy sorrow is incurable for the multitude of thine iniquity: because thy sins were increased, i have done these things unto thee.
sao ngươi kêu la vì vết thương mình? sự đa đoan ngươi không phương chữa. Ấy là vì cớ sự gian ác ngươi dồn dập, tội lỗi ngươi thêm nhiều, mà ta đã làm cho những sự nầy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
incurables, you'll just have to wait for a few minutes.
những người bệnh nan y, các người sẽ phải chờ vài phút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: