검색어: insured (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

insured

베트남어

Được bảo hiểm

마지막 업데이트: 2014-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

insured?

베트남어

bảo hiểm á?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

insured goods

베트남어

hàng được bảo hiểm

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

are you insured?

베트남어

cô có bảo hiểm không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- are you insured?

베트남어

anh có mua bảo hiểm không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

banks are insured.

베트남어

các ngân hàng đã được bảo hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i wasn't insured.

베트남어

anh không có bảo hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

subject-matter insured

베트남어

Đối tượng bảo hiểm

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

anyway, we're insured.

베트남어

dù sao, chúng tôi đã có bảo hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

that's not insured, man!

베트남어

cái đó không có bảo hành đâu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

and you need to be insured.

베트남어

và ta cần phải bảo đảm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

how much was it insured for?

베트남어

tiền bảo hiểm được bao nhiêu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i believe it's insured.

베트남어

chắc là được bảo hiểm đền mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

all our people are very well insured.

베트남어

tất cả người của chúng tôi đều được bảo hiểm rất cao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i mean the bank's insured money!

베트남어

Ý tao là tiền bảo hiểm của ngân hàng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

a store like this is insured up the ass.

베트남어

một cửa hàng như vậy sẽ được bảo hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

but all of you were insured by the same company.

베트남어

nhưng tất cả mọi người đều được bảo hiểm bởi cùng 1 công ty

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i understand this bank is insured, so nobody move.

베트남어

tôi được biết là ngân hàng này đã mua bảo hiểm, thế nên không ai được động đậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i'm insured against kidnapping for up to 10 million.

베트남어

tôi đã bảo hiểm chống bắt cóc lên đến 10 triệu đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you know, banks like this one... who are insured to death, by the way...

베트남어

tiện đây, các ngân hàng như này... được bảo hiểm tới tận răng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,761,925,092 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인