검색어: it's been 91 days since i been hug (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

it's been 91 days since i been hug

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

it's been here since i was born.

베트남어

từ sau khi sinh ra tôi đã nhìn thấy nó ở đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but it's been three days since i've written...

베트남어

nhưng đã ba ngày rồi mà tôi chưa viết được chữ nào...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's been ages since i last danced.

베트남어

Đã lâu lắm rồi em không có khiêu vũ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's been 18 days since your last episode.

베트남어

Đã 18 ngày kể từ lần lên cơn trước của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's been so long since i had flown!

베트남어

lâu lắm rồi mới lại được bay!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but it's been a week since i introduced them.

베트남어

không nói gì hết? Đã một tuần rồi từ khi em giới thiệu cậu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's been six weeks since i last used, and...

베트남어

tôi bỏ được 6 tuần rồi, và tôi thấy rất bối rối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's been a while since i followed somebody.

베트남어

em lâu rồi chưa theo dõi ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's been a while since i received your letter

베트남어

phim được chuyển thể từ tiểu thuyết

마지막 업데이트: 2021-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's been more than five years since i saw him last.

베트남어

Đã hơn năm năm từ khi tôi nhìn thấy ông ấy lần chót.

마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't know. it's been several days since he died.

베트남어

tôi không biết trông có vẻ chết được vài ngày rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's been a day since the last confession.

베트남어

hôm qua con đã thú tội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you realize it's been ten years since i met you?

베트남어

anh có nhận ra chúng ta quen nhau được 10 năm rồi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

so it's been a while since i first talked to you.

베트남어

vậy là đã được một nằm kể từ lần nói chuyện đầu tiên của anh với em rồi à

마지막 업데이트: 2022-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i can't believe it's been a week since i last talked to you.

베트남어

không tin được là đã một tuần kể từ lần cuối mẹ con mình nói chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- how long since i been hit?

베트남어

- nãy giờ là bao lâu rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

huh. well, it's been all quiet here, since i got back last night.

베트남어

từ lúc về tối qua chả có động tĩnh gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

take a seat... it's been two years since i met you last... it's a long time

베트남어

ngồi xuống... lần cuối gặp cậu là khoảng 2 năm rồi... lâu quá rồi cậu dạo này sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"how long has it been since i last paid you, clifton?"

베트남어

Đã bao lâu rồi tôi chưa có trả lương cho ông, clifton?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

it's been a long time... since i had... so much of the english language spoke at me.

베트남어

chỉ tại vì đã quá lâu tôi chưa được nghe ai nói tiếng anh với tôi nhiều như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,753,737,588 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인