검색어: it's not about vietnam it's about thailand pataya (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

it's not about vietnam it's about thailand pataya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

it's not about revenge, it's about you.

베트남어

không phải chuyện trả thù, mà là về cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not about sides -- it's about the truth.

베트남어

không phải vấn đề phe nào, mà là sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not about how they look. it's about how they feel.

베트남어

không phải giống thế nào, mà là cảm thấy thế nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not about money it's about sending a message.

베트남어

Đây không phải vấn đề tiền bạc. ...Đây là một thông điệp của tao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not about what i want, it's about what's right.

베트남어

không quan trọng tôi muốn gì, quan trọng là lẽ phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not about getting along, it's about keeping you alive.

베트남어

không phải là hòa thuận hay không mà là vì mạng sống của cô. Ừ, phải rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not about being brave, it's about doing what you want to.

베트남어

Đó không phải là vấn đề. quan trọng là bạn muốn gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not about your shirt litle brother. it's about how you wear it

베트남어

vấn đề không phải là áo gì, vấn đề là cách cậu ăn mặc, thằng em à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, it is true, iam but ... for me it's not about fucking. it's about

베트남어

không, chuyện đó đúng, nhưng ... với tớ đó ko phải về làm tình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not about money laundering. it's about having control... of both ends of the tunnel.

베트남어

Đó là chuyện kiểm soát được... cả hai đầu đường hầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is not about keeping your promise, and it's not about following your heart, it's about security.

베트남어

không phải là giữ lời hứa, không phải là tiếng gọi của trái tim, mà đó là sự bảo đảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,862,090 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인