인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
it's not about revenge, it's about you.
không phải chuyện trả thù, mà là về cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not about sides -- it's about the truth.
không phải vấn đề phe nào, mà là sự thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not about how they look. it's about how they feel.
không phải giống thế nào, mà là cảm thấy thế nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not about money it's about sending a message.
Đây không phải vấn đề tiền bạc. ...Đây là một thông điệp của tao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not about what i want, it's about what's right.
không quan trọng tôi muốn gì, quan trọng là lẽ phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not about getting along, it's about keeping you alive.
không phải là hòa thuận hay không mà là vì mạng sống của cô. Ừ, phải rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not about being brave, it's about doing what you want to.
Đó không phải là vấn đề. quan trọng là bạn muốn gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not about your shirt litle brother. it's about how you wear it
vấn đề không phải là áo gì, vấn đề là cách cậu ăn mặc, thằng em à.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, it is true, iam but ... for me it's not about fucking. it's about
không, chuyện đó đúng, nhưng ... với tớ đó ko phải về làm tình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's not about money laundering. it's about having control... of both ends of the tunnel.
Đó là chuyện kiểm soát được... cả hai đầu đường hầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is not about keeping your promise, and it's not about following your heart, it's about security.
không phải là giữ lời hứa, không phải là tiếng gọi của trái tim, mà đó là sự bảo đảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: