검색어: liberation theology (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

liberation theology

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

theology

베트남어

thần học

마지막 업데이트: 2011-04-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

liberation!

베트남어

giải phóng rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

# for liberation

베트남어

cho tự do

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

liberation of the country

베트남어

lời kết

마지막 업데이트: 2021-12-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

liberation-this patriotic-that,

베트남어

chúng ta đi đâu đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i teach theology at the university.

베트남어

tôi dạy thần học ở trường đại học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a doctor of theology, a protestant.

베트남어

cổ là một tiến sĩ thần học, đạo tin lành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"present for the liberation of dachau.

베트남어

tham gia giải phóng trại dachau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

they asked for the liberation of political prisoners.

베트남어

họ yêu cầu trả tự do đối với tù nhân chính trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and will bring about the liberation of our country.

베트남어

và sẽ đem lại tự do cho tổ quốc chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- august 1944 - walked. the liberation of paris

베트남어

thÁng tÁm 1944 giẢi phÓng paris

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he dedicated his life to the cause of national liberation.

베트남어

Ông ấy đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and now his fight for the liberation of pasalan is my own.

베트남어

do đó cuộc chiến vì tự do của ông ấy ở pasalan giờ là của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

my father was a shangjiang in the people's liberation army.

베트남어

cha tôi là shangjiang của quân giải phóng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the nubian liberation front - a quasi-marxist outfit.

베트남어

- ai? là nubian liberation front (mặt trận giải phóng nô lệ da Đen), một tổ chức hệt như maxist vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

liberation day! - that's what he's been waiting for.

베트남어

Đó chính là cái hắn đang chờ đợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"the poetry of maya angelou: liberation ideology and technique".

베트남어

"the poetry of maya angelou: liberation ideology and technique".

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

it's how they were easily identified... by the allied forces after the liberation.

베트남어

thế nên chúng dễ dàng bị nhận dạng bởi quân Đồng minh sau hồi giải phóng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it appears my liberation of slaver's bay isn't going quite as planned.

베트남어

có vẻ như công cuộc giải phóng của ta tại vịnh nô lệ không được suôn sẻ như mong đợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

4.1 values from the thought of general vo nguyen giap on bringing into play the human factor in vietnam national liberation war

베트남어

4.1 giá trị từ tư tưởng của Đại tướng võ nguyên giáp về phát huy nhân tố con người trong chiến tranh giải phóng dân tộc việt nam

마지막 업데이트: 2019-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,353,201 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인