검색어: lymph nodes (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

lymph nodes

베트남어

hạch bạch huyết

마지막 업데이트: 2011-02-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

lymph

베트남어

bạch huyết

마지막 업데이트: 2015-05-27
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

영어

lymph node

베트남어

hạch bạch huyết

마지막 업데이트: 2013-03-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, confirmed

베트남어

lao hach lympho trong long nguc, xâc nhân

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

minor nodes

베트남어

Đường dẫn thật:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i have nodes.

베트남어

tớ bị sần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what are nodes?

베트남어

sần là sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

go get lung lymph.

베트남어

kiểm tra hệ bạch huyết phổi đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

because i have nodes.

베트남어

vì tớ bị gấp thanh quản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

her nodes. her nodes.

베트남어

thanh quản, thanh quản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no, no enlarged hilar lymph nodes on his chest x-ray.

베트남어

không có hạch bạch huyết rốn mở rộng trên phim x-quang ngực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i am living with nodes.

베트남어

tớ sẽ sống cùng nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he got the fucking nodes!

베트남어

hắn lấy các lõi năng lượng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

biopsy the lymph node under the jaw.

베트남어

sinh thiết hạch bạch huyết dưới hàm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i bet you want those nodes, johns.

베트남어

ta cá là ngươi muốn những lõi này, johns.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so biopsy a lymph node under the arm.

베트남어

vậy hãy sinh thiết hạch bạch huyết dưới tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

by stopping the immunosuppressants ,we blew up the dam and a 100-foot wall of bacteria flooded her lymph nodes.

베트남어

khi dừng thuốc suy giảm miễn dịch coi như ta thổi bay con đập và bè lũ vi khuẩn tràn vào hạch bạch cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the brain doesn't have a lymph system.

베트남어

não không có hệ bạch huyết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that's a lymph gland from a category 2!

베트남어

Đây là hạch bạch huyết của 1 con cấp độ 2! và anh đang làm cái gì thế kia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

foreman: we tested the lymph system in his chest.

베트남어

chúng ta cũng đã kiểm tra hệ bạch huyết ở ngực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,731,020,224 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인