来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lymph nodes
hạch bạch huyết
最后更新: 2011-02-25 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
lymph
bạch huyết
最后更新: 2015-05-27 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
lymph node
最后更新: 2013-03-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, confirmed
lao hach lympho trong long nguc, xâc nhân
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
minor nodes
ÄÆ°á»ng dẫn tháºt:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
i have nodes.
tớ bị sần.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
what are nodes?
sần là sao?
go get lung lymph.
kiểm tra hệ bạch huyết phổi đi.
because i have nodes.
vì tớ bị gấp thanh quản.
her nodes. her nodes.
thanh quản, thanh quản.
no, no enlarged hilar lymph nodes on his chest x-ray.
không có hạch bạch huyết rốn mở rộng trên phim x-quang ngực.
i am living with nodes.
tớ sẽ sống cùng nó.
he got the fucking nodes!
hắn lấy các lõi năng lượng rồi.
biopsy the lymph node under the jaw.
sinh thiết hạch bạch huyết dưới hàm.
i bet you want those nodes, johns.
ta cá là ngươi muốn những lõi này, johns.
so biopsy a lymph node under the arm.
vậy hãy sinh thiết hạch bạch huyết dưới tay.
by stopping the immunosuppressants ,we blew up the dam and a 100-foot wall of bacteria flooded her lymph nodes.
khi dừng thuốc suy giảm miễn dịch coi như ta thổi bay con đập và bè lũ vi khuẩn tràn vào hạch bạch cầu.
the brain doesn't have a lymph system.
não không có hệ bạch huyết.
that's a lymph gland from a category 2!
Đây là hạch bạch huyết của 1 con cấp độ 2! và anh đang làm cái gì thế kia?
foreman: we tested the lymph system in his chest.
chúng ta cũng đã kiểm tra hệ bạch huyết ở ngực.