검색어: messy me (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

messy me

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

messy.

베트남어

hỗn độn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

messy?

베트남어

lộn xộn ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

very messy.

베트남어

rất hỗn loạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

messy business.

베트남어

bừa bộn quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

grieving is messy.

베트남어

Đau buồn là lộn xộn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah, real messy, too.

베트남어

phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was quite messy ...

베트남어

nó khá là bừa bộn và... - liz?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is this place messy?

베트남어

nơi này bừa bộn lắm à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's kind of messy.

베트남어

- có một chút xíu bừa bộn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

killing humans is messy.

베트남어

nhưng giết nhầm người thì rắc rối đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you boys have been very messy.

베트남어

- các cậu bé lộn xộn quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i thought alvin was messy.

베트남어

tôi cứ nghĩ alvin là bừa bộn lắm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

got messy. i ended up here.

베트남어

cuối cùng tôi giạt tới đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my dressing style is too messy

베트남어

1 cách giải trí sau những giờ học căng thẳng

마지막 업데이트: 2021-09-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but those are always so messy.

베트남어

nhưng những vụ này thường rất man rợ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

pretty messy. just clean it up...

베트남어

tôi sẽ dọn nó ngay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

'detectives are investigating...' very messy.

베트남어

- thanh tra đang điều tra. - lộn xộn quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

new york's this big, messy place.

베트남어

new york rộng lớn, hỗn độn lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- we're lost thousand in this messy.

베트남어

- chúng tôi mất đi và tìm lại được nhiều thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

goodness gracious, look at this messy thing.

베트남어

trời ơi , nhìn vào mấy thứ này này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,638,842 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인