전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
monsters
quái vật
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
monsters.
bọn khốn khiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
monsters?
có quỷ đó không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and monsters.
và những con quái vật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the monsters!
lũ quái vật!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bastard monsters
bọn ma vật đáng ghét.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fucking monsters.
con quái vật chết tiệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chasing monsters?
Đuổi theo những con quái vật?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they're monsters.
họ mới là quái vật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they're monsters!
bọn chúng là quái vật!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
boxtrolls aren't monsters.
quái hộp không phải quái vật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we're monsters, buddy.
chúng ta là những con quái vật, anh bạn ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
monster.
quái vật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질: