전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngÀy tÍnh
date depr.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
giới tính:
sex:
마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:
Đơn vị tính
unit of measure
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Đơn vị tính:
base currency:
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
người vui tính
rất vui khi trở thành bạn với bạn
마지막 업데이트: 2021-01-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày tính p.bổ
date of distribution
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tính giá vận chuyển
tôi đang đổi tiền
마지막 업데이트: 2020-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày tính lãi từ/đến
interest date (from/to)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khai báo kỳ tính lương
define lookup screen size
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phán quyết ngoài dự tính.
unpredictable adjudication.
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn muốn dùng đồ uống nóng hay đá
cảm ơn mày đã an ủi tao
마지막 업데이트: 2021-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bẠn ĐÃ ĐỦ nÓng ĐỂ quẨy lÊn chƯa?
tổng giám đốc
마지막 업데이트: 2015-09-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đai quấn nóng giảm mỡ heating pad heating pad
Đai quấn nóng giảm mỡ heating pad
마지막 업데이트: 2019-05-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: