검색어: no matter what, he's dead if he dares to touch me! (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

no matter what, he's dead if he dares to touch me!

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

no matter what he says, he saw it.

베트남어

dù ngài ấy nói gì đi nữa, ngài ấy cũng đã nhìn thấy nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no matter what he did to me, is always helping me

베트남어

liệu giờ đây ông phải giúp tôi thế nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but no matter what he does, he's always hungry.

베트남어

nhưng cho dù hắn có làm gì đi nữa, thì hắn luôn luôn đói bụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no matter what, he must not know

베트남어

dù sao đi nữa, cũng phải giấu nhẹm sự thật

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no matter what he is, we need him.

베트남어

bất kể hắn là gì, chúng ta cần hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no matter what he said, he did it just to get rid of you so as he could clear out.

베트남어

cho dù ảnh nói gì, ảnh nói vậy chỉ để tống khứ chị để ảnh có thể tự do ra đi. chị biết vậy mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so, he's brought the letters to london, so no matter what he says, he's ready to make a deal.

베트남어

- hắn mang thư tới london, nên dù hắn có nói gì, hắn sẵn sàng thỏa hiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i love him, and no matter what he does, i believe in him.

베트남어

ta yêu chàng ấy. và ta tin tưởng chàng ấy cho dù chàng ấy có làm bất cứ chuyện gì đi nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no matter what he says or does, we're gonna do the right thing.

베트남어

dù hắn nói gì hay làm cái gì thì chúng ta cũng làm đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can give him what he needs, but no matter what, it's gonna be a giant crap sandwich for him to eat.

베트남어

cháu có thể giúp, nhưng dù thế nào đi nữa việc này thực sự không dễ dàng gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if it's this advanced, he's dead no matter what we do.

베트남어

ông ấy sẽ chết dù ta có làm gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if he has a car waiting, and he rolls, stay with him no matter what.

베트남어

nếu hắn có xe chờ sẵn cứ đuổi theo, không sao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't have to remind you that if he's killed, the u.n. will come after us no matter what the senator says or does.

베트남어

tôi không cần phải nhắc là nếu ông ấy bị giết, dù ward có nói hay làm gì, lhq vẫn sẽ săn đuổi ta,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll let you go if you deliver this letter - to the head of juxian hall and tell him - if he dares to deliver the medallions for qin hui - again, he will soon be dead

베트남어

ta tha mạng cho mi để mi đem thư này về cho... Đường chủ châu diên Đường và nói với hắn... nếu hắn còn dám chuyển kim bài cho tần cối nữa... thì hắn sẽ chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,563,136 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인