인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
now on a personal note,
còn đây là cá nhân tôi,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
might be something a lot more personal.
có lẽ là việc riêng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no more personal anguish.
không còn sự đau khổ của mỗi cá nhân
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
say, uh something a little more personal?
ví dụ... một thứ gì đó thân mật hơn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
because there's no way that i could possibly know that on a personal level.
bởi vì không đời nào bản thân tôi có thể biết được điều đó đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm looking for something a bit more personal.
tôi đang tìm một cái gì đó nhiều hơn một chút về cá nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how much more personal can you get?
anh còn có thể riêng tư được bao nhiêu nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ah, this message strikes more personal.
bức thư này không chỉ làm ta ngạc nhiên thôi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i regret that he's chosen to bring this down to a personal level.
tôi rất tiếc vì sự lựa chọn của anh ấy đã ảnh hưởng nhiều người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
our relationship is more personal than it should be.
mối quan hệ của chúng tôi mang tính cá nhân hơn đáng lẽ nó phải thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a more upbeat ending.
cho nó một kết thúc tích cực hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is a more difficult move.
Đây là chiêu khó hơn. tớ gọi nó là "nén nước".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i found a more beautiful one...
tớ sẽ tìm một cái đẹp hơn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a more fertile bitch, i hope.
nhiều ả đàn bà mắn đẻ, ta hi vọng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and in a more lucrative line of work.
và trong một công việc sinh lợi hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ask me again at a more reasonable hour.
lúc khác đi. không được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
would that be a more suitable environment?
liệu môi trường sống như vậy có phù hợp hơn không?
마지막 업데이트: 2024-04-13
사용 빈도: 1
품질:
a more fearsome army, i have never seen!
nhiều quân đội đáng sợ hơn ta từng thấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mall becomes a more upgraded version of the marketplace
trung tâm thương mại trở thành một phiên bản nâng cấp hơn chợ
마지막 업데이트: 2024-04-08
사용 빈도: 1
품질:
allah must have a more severe judgment awaiting you.
chắc allah phải có hình phạt dữ dội hơn chờ anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: