검색어: ongoing (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

ongoing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

is ongoing.

베트남어

cơ thể suy nhược.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

an ongoing process.

베트남어

một quy trình dài đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-ongoing for how long?

베트남어

- diễn ra bao lâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-no. it's ongoing.

베트남어

- không, đang xảy ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the investigation is ongoing.

베트남어

cuộc điều tra đang được tiến hành...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it is an ongoing process.

베트남어

tôi cảm thấy rất mệt mỏi và đau nhức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's an ongoing negotiation.

베트남어

Đây là cuộc thương lượng mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my involvement in this is ongoing.

베트남어

càng ngày anh càng dính líu vào nó rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, we got our search ongoing.

베트남어

Ưm, chúng tôi vẫn đang tìm kiếm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-...the city's ongoing struggle--

베트남어

- ... cuộc chiến đấu của thành phố chống ma túy... - walt?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then you got more than an ongoing negotiation.

베트남어

vậy thì đây còn hơn là 1 cuộc thương lượng đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah, it's part of an ongoing investigation.

베트남어

vâng, nó là một phần của một cuộc điều tra đang tiếp diễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"related to an ongoing government investigation,"

베트남어

"liên quan đến việc điều tra của chính phủ,"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

jordan, i can't discuss ongoing investigations.

베트남어

jordan, tôi không thể thảo luận về tiến trình điều tra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm well aware of your ongoing medical condition.

베트남어

tôi biết rõ tình trạng sức khỏe của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm inviting you into an ongoing operation, peter.

베트남어

tôi đang mời cậu tham gia một chiến dịch, peter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't discuss the details of an ongoing investigation.

베트남어

tôi không thể thảo luận các chi tiết của một cuộc điều tra đang diễn ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

new developments in that ongoing sanitation strike to tell you about.

베트남어

chúng tôi sẽ trình bày về việc cải thiện điều kiện vệ sinh trong chương trình phát triển mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

or, wait, is that also a part of an ongoing narco investigation?

베트남어

hay đó cũng là một phần trong vụ án buôn bán ma túy đang điều tra?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i cannot allow you to jeopardize an ongoing investigation or your life.

베트남어

- my mother called me francis.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,087,907 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인