검색어: parchment (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

parchment

베트남어

giấy giả da

마지막 업데이트: 2014-03-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what parchment? !

베트남어

tài liệu da nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- spare bit of parchment.

베트남어

- mảnh giấy da vụn. - thật không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i write with ink and parchment.

베트남어

nhà văn. tôi viết với mực và giấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and she told you about the parchment?

베트남어

và ả nói với ngươi về bản tài liệu da?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that's the parchment he wrote on.

베트남어

Đây là mảng giấy bố anh đã viết lên !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

freshly mown grass and new parchment and...

베트남어

cỏ mới cắt, giấy da mới và...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

sokka, try entering that date from the parchment you took.

베트남어

thử ngày trên tờ giấy anh lấy xem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

every piece of greek parchment shall be burned.

베트남어

mọi giấy tờ của hy lạp sẽ bị thiêu rụi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the man threatens to bury us beneath a storm of parchment.

베트남어

Ông ta đang chôn chúng ta dưới cơn bão của thư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a quill, some parchment, duck sausage, almonds, and some hard cheese.

베트남어

viết lông, vài tời giấy da, xúc xích vịt, hạnh nhân, và vài lát phô mai cứnng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

all right look, isn't that your x at the bottom of this parchment?

베트남어

Được thôi, nhìn đi, chữ ký của ngài phía dưới miếng giấy da phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

only when i put their words, their voices, to parchment are they cast loose, freed.

베트남어

chỉ khi anh đặt những lời nói của họ vào những tấm da dê ...thì họ mới được giải phóng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it looks as though it's a parchment designed to insult anyone who tries to read it.

베트남어

có vẻ đó là một món đồ được dùng để sỉ nhục bất cứ ai cố gắng đọc nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it would be impossible to forge to match the parchment, the colouring, the quality, the oak gall ink.

베트남어

không ai có thể làm giả được... chất giấy da dê, màu sắc, chất lượng, và loại mực ngũ bội tử này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i do not judge the decisions that you have made, and i will not understand until you set a scholar's pen to parchment.

베트남어

tôi không đánh giá quyế định đó của ông. và tôi cũng không hiểu Đến khi ông đặt cây bút xuống giấy da.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

as an antidote to your ignorance, and on my desk, by monday morning two rolls of parchment on the werewolf, with emphasis on recognizing it.

베트남어

như sự trả lời cho sự ngu dốt của các trò trên bàn ta vào sáng thứ hai. ...2 cuộn giấy da về người sói, và nhấn mạnh việc nhận dạng nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

parchments

베트남어

giấy giả da

마지막 업데이트: 2013-02-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,768,970,399 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인