전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
blood clot
cục máu
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
to prevent blood clotting
chất làm loãng máu
마지막 업데이트: 2022-05-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a blood clot.
một cục máu đông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
have you ever had a blood clot?
Đã bao giờ bị tụ máu chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no blood clots, no ragged edges.
không cạnh gồ ghề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my problem is i've been sucking blood clots for two years.
Ông làm sao vậy, ông già?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
especially after, you know, everything that's been going on with you with the blood clot, nano-tech, and the... nearly dying.
Đặc biệt là sau khi, anh biết đấy, mọi chuyện xảy ra với anh với cục máu đông, nano-tech, và... suýt chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
{\pos(192,210)}do you think that your genius memory is... because of that {\*blood }clot in your brain?
cô có nghĩ rằng cô có trí nhớ tuyệt vời như thế là do cô bị tụ máu trong não ko nè?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: