검색어: profanity (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

profanity

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

please watch your profanity, preppy.

베트남어

làm ơn ăn nói cho đàng hoàng, anh chàng dự bị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we almost allowed profanity on live tv!

베트남어

suýt nữa ta phát trực tiếp ngôn từ tục tĩu trên truyền hình!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will not sit still for profanity in my house.

베트남어

không được buông lời báng bổ trong nhà tôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- don't use profanity in this house. - you do.

베트남어

con đừng ăn nói bậy bạ trong nhà này được không, jennifer?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't be profane and don't listen to profanity.

베트남어

Đừng báng bổ và đừng nghe lời báng bổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

john: this gym teacher was running chrissie into the ground and used profanity.

베트남어

cái cô giáo viên thể dục này đã chèn ép chrissie và dùng từ ngữ không phù hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the oc guide states that i will not use profanity while i'm at ocs.

베트남어

Điều lệ cấm học viên chửi thề trong trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-did you use profanity again? -did you use profanity? but you're being really nasty.

베트남어

anh lại còn chửi thề à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i told him he can go [dwarfish profanities].

베트남어

nhưng ta nói rằng hắn đi mà *beep* *beep* [phỉ báng bằng tiếng người lùn].

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,188,220 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인