Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
please watch your profanity, preppy.
làm ơn ăn nói cho đàng hoàng, anh chàng dự bị.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we almost allowed profanity on live tv!
suýt nữa ta phát trực tiếp ngôn từ tục tĩu trên truyền hình!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i will not sit still for profanity in my house.
không được buông lời báng bổ trong nhà tôi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- don't use profanity in this house. - you do.
con đừng ăn nói bậy bạ trong nhà này được không, jennifer?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
don't be profane and don't listen to profanity.
Đừng báng bổ và đừng nghe lời báng bổ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
john: this gym teacher was running chrissie into the ground and used profanity.
cái cô giáo viên thể dục này đã chèn ép chrissie và dùng từ ngữ không phù hợp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the oc guide states that i will not use profanity while i'm at ocs.
Điều lệ cấm học viên chửi thề trong trường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-did you use profanity again? -did you use profanity? but you're being really nasty.
anh lại còn chửi thề à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i told him he can go [dwarfish profanities].
nhưng ta nói rằng hắn đi mà *beep* *beep* [phỉ báng bằng tiếng người lùn].
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: