검색어: quốc (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

quốc

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

quốc gia

베트남어

nation

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

quốc tịch:

베트남어

nationality:

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

quốc gia:

베트남어

serial code

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

Đất quốc phòng

베트남어

land for national defense purpose

마지막 업데이트: 2019-03-02
사용 빈도: 1
품질:

영어

tôi cũng thích trung quốc

베트남어

tôi tên bảo ngọc ở hà nội còn bạn

마지막 업데이트: 2020-03-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

google dịch việt nam trung quốc

베트남어

google dịch việt nam trung quốc

마지막 업데이트: 2016-12-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào

베트남어

mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số

마지막 업데이트: 2018-04-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hoạt động của tổ chức và cơ quan quốc tế:

베트남어

activities of extraterritorial organizations and bodies :

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

베트남어

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

những vấn đề lý luận về tổ chức và hoạt động của mặt trận tổ quốc việt nam.

베트남어

the theoretical problems regarding the organization and operation of the vietnamese fatherland front.

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu định hướng trong phạm vi quốc gia

베트남어

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu mang tính định hướng trong phạm vi quốc gia

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

thực trạng tổ chức và hoạt động của mặt trận tổ quốc việt nam từ thực tiễn thành phố Đà nẵng.

베트남어

the real situation of organization and operations of the vietnamese fatherland front in the reality of danang city.

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

cơ cấu kinh tế tuy có sự chuyển dịch tích cực, song chưa tạo ra sự tăng tốc và cạnh tranh quốc tế.

베트남어

although the struture of economy has shifted positively, it has not created the acceleration and competitiness on the global market.

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

luận văn góp ý kiến đối với việc đổi mới tổ chức và hoạt động của mặt trận tổ quốc việt nam nói chung và tại thành phố Đà nẵng nói riêng.

베트남어

the thesis proposes the reform of organization and operations of the vietnamese fatherland front in general, and at danang city in particular.

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

(p) người ngoại quốc rời khỏi hoa kỳ nhằm trốn tránh nghĩa vụ quân sự;

베트남어

(p)certain aliens who have departed the united states to avoid or evade u.s. military service or training;

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

theo đó, mọi nhà đầu tư chưa có quốc tịch hoa kỳ nên tham khảo ý kiến của cố vấn trước khi tiến hành hoạt động bán hoặc chuyển nhượng lợi ích của công ty.

베트남어

accordingly, each non-u.s. investor should consult their own tax advisors prior to the sale or disposition of an interest in the company.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

bàn luận sau đây đưa ra giả thuyết nhà đầu tư không có quốc tịch hoa kỳ không tuân thủ thuế thu nhập liên bang hoa kỳ do sự hiện diện của nhà đầu tư hoặc hoạt động của nhà đầu tư trên lãnh thổ hoa kỳ khác với nhà đầu tư tham gia công ty.

베트남어

the following discussion assumes that a non-u.s. investor is not subject to u.s. federal income taxes as a result of the investor’s presence or activities in the united states other than as an investor in the company.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

+ luận văn cũng mạnh dạn đề xuất những giải pháp mới có tính chất thay đổi phương pháp tổ chức, cơ chế hoạt động của mặt trận tổ quốc hiện nay như:

베트남어

+ the thesis is also straightforward to propose the new solutions which help to change the method of organization and operation mechanism of the vietnamese fatherland front, the details are given below:

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

+ Đổi mới hoạt động của mặt trận tổ quốc việt nam, nhấn mạnh những vai trò cốt lõi, trọng tâm, trọng điểm, không dàn trải quá nhiều nhiệm vụ.

베트남어

+ reforming the mode of operations of the vietnamese fatherland front, in which it tresses the key roles, instead of executing task widespreadly.

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,711,845 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인