검색어: reckoning (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

reckoning

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

dead reckoning!

베트남어

tính toán!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dr dead reckoning

베트남어

sự xác định vị trí (máy bay, tàu) bằng tính toán

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

today is your reckoning.

베트남어

hôm nay là ngày phán xét của anh đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is your day of reckoning.

베트남어

hôm nay là ngày phán xét của mày . nhãi ranh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm at international reckoning.

베트남어

bản đồ đến từ recon quốc gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

finally, the day of reckoning came.

베트남어

cuối cùng, ngày phán xét cũng tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you threatened me with a reckoning.

베트남어

- cậu đã dọa tôi bằng một vụ thanh toán. - tôi đã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after dinner comes the reckoning.

베트남어

dám làm, dám chịu.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

an open charge account with no reckoning.

베트남어

một tài khoản mở không kiểm toán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you tell the green-eyed man that reckoning...

베트남어

hãy nói với hắn, ta sẽ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

by my reckoning, that account has been settled.

베트남어

hình như vụ đó giải quyết xong rồi thì phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tomorrow brings end of contest and appropriate reckoning.

베트남어

ngày mai sẽ kết thúc cuộc thi. và dành cho việc tính toán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in every life, there comes a day of reckoning...

베트남어

trong cuộc đời, sẽ có ngày phán xét...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all right, put mr. gibbons on the wire, full reckoning.

베트남어

vậy cho ngài gibbons vào tròng đi siết chặt vào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you feel i'm going to step aside reckoning wrong

베트남어

nếu anh cảm thấy tôi sẽ du di, thì anh đã nhầm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

last time i navigated by dead reckoning was the sailing team at the academy.

베트남어

lần trước tôi định vị bằng điểm đoán định cho đội đua thuyền tại học viện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not revenge he's after. it's a reckoning.

베트남어

không phải anh ấy trả thù mà ià thanh toán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i also know that there can be a day of reckoning when you wish you had connected the dots more quickly.

베트남어

tôi biết. nhưng tôi cũng biết là có thể sẽ có ngày tận thế khi đó bạn ước rằng mình đã kết nối sự việc nhanh hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's a fine thing, but by my reckoning, i still have a debt that has to be paid.

베트남어

chuyện đó rất hay, nhưng với cha, cha vẫn còn 1 món nợ khác phải trả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

howbeit there was no reckoning made with them of the money that was delivered into their hand, because they dealt faithfully.

베트남어

song chớ tính sổ bạc giao nơi tay chúng, vì chúng vốn làm thành thực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,032,665 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인