검색어: scourge (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

scourge him.

베트남어

trừng phạt hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

scourge of athens!

베트남어

tại họa của athens!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the scourge of sickness afflicts us at its whim.

베트남어

dịch bệnh hoành hành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's a scourge, a walking symbol of weakness.

베트남어

nó là một tai họa, mộ biểu tượng sống của sự yếu hèn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so we are rid of this scourge and we can build something more.

베트남어

ta có thể thoát khỏi cái ung nhọt này, và xây dựng cái gì đó mới và có lợi hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- this scourge we're now witnessing has existed for millennia.

베트남어

- cái tai họa... mà chúng ta đang chứng kiến này đã tồn tại... hàng thiên niên kỷ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a scourge on this earth, designed to destroy everything yöu hold dear.

베트남어

một tai họa của thế giới này. chỉ dành cho sự hủy diệt...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i was led helpless like a child, into a city that i was sent to scourge.

베트남어

tôi đã được dẫn đi như một đứa trẻ tới cái thành phố mà tôi đã được sai đi trừng phạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now this incident serves as a sobering reminder of the scourge of nuclear weapons.

베트남어

về sự việc này! Đã nhắc nhở chúng tôi về thảm họa mà vũ khí hạt nhân gây ra

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

harvey dent, scourge of the underworld scared stiff by the trust-fund brigade.

베트남어

harvey dent, kẻ thù của thế giới ngầm ...lại cảm thấy run rẩy trước những người quyên tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

finally he will rid this fertile planet of the scourge of humans and create krypton here on earth.

베트남어

cuối cùng ông ta sẽ giải thoát hành tinh này khỏi những tai họa của con người, và tạo ra một krypton mới ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

years ago, there was a great gathering of chieftains to discuss the dragon scourge we all faced.

베트남어

nhiều năm trước, có một buổi họp trọng đại giữa các thủ lĩnh để bàn về tai ương từ loài rồng mà tất cả đang gặp phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

people think it would mean a scourge of the middle ages, that somehow went away. cured by science.

베트남어

mọi người nghĩ rằng nó sẽ có nghĩa là một tai họa của thời trung cổ, và bị khoa học đẩy lùi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

thou shalt be hid from the scourge of the tongue: neither shalt thou be afraid of destruction when it cometh.

베트남어

Ông sẽ được ẩn núp khỏi tai hại của lưỡi; cũng sẽ chẳng sợ chi khi tai vạ xảy đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but beware of men: for they will deliver you up to the councils, and they will scourge you in their synagogues;

베트남어

hãy coi chừng người ta; vì họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án, đánh đòn các ngươi trong nhà hội;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and shall deliver him to the gentiles to mock, and to scourge, and to crucify him: and the third day he shall rise again.

베트남어

họ sẽ nộp ngài cho dân ngoại hầu để nhạo báng, đánh đập, và đóng đinh trên cây thập tự; đến ngày thứ ba, ngài sẽ sống lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and as they bound him with thongs, paul said unto the centurion that stood by, is it lawful for you to scourge a man that is a roman, and uncondemned?

베트남어

họ đang căng người ra để đánh đòn, thì phao-lô nói cùng thầy đội đương đứng đó rằng: ngươi được phép đánh đòn một người quốc dân rô-ma, mặc dầu người đó chưa thành án, hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and your covenant with death shall be disannulled, and your agreement with hell shall not stand; when the overflowing scourge shall pass through, then ye shall be trodden down by it.

베트남어

bấy giờ ước các người kết với sự chết sẽ phế đi, ước các ngươi giao cùng nơi âm phủ sẽ không đứng được. khi tai nạn hủy diệt trải qua, các ngươi đều bị giày đạp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the lord of hosts shall stir up a scourge for him according to the slaughter of midian at the rock of oreb: and as his rod was upon the sea, so shall he lift it up after the manner of egypt.

베트남어

bấy giờ Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ giá roi trên họ, như ngài đã đánh giết người ma-đi-an nơi vầng đá hô-rếp; lại sẽ giơ gậy trên biển, sẽ giơ lên như đã làm trong xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

says "positively kills lice, roaches and other scourges".

베트남어

nó ghi: "tiêu diệt tận gốc gián, rận và các loại gây hại khác."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,902,809,472 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인