검색어: scriptures (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

scriptures

베트남어

kinh kệ

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

read your scriptures.

베트남어

hãy đọc kinh thánh của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

read the scriptures!

베트남어

Đọc kinh thánh đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you don't want to get scriptures

베트남어

ngươi vốn không muốn đi tây thiên thỉnh kinh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

will you go to the west to get scriptures?

베트남어

ngài không phải đi thỉnh kinh sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a monk eating meat and not reading scriptures?

베트남어

sư cũng vào đây sao? ta sẽ cho mi 1 bài học!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

only you... can take me to get scriptures in the west

베트남어

only you, can take me đi thỉnh kinh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

nothing good can come out of nazareth, even the scriptures say so.

베트남어

không có gì tốt tới từ nazareth, cho dù thánh kinh có nói vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but how then shall the scriptures be fulfilled, that thus it must be?

베트남어

nếu vậy, thế nào cho ứng nghiệm lời kinh thánh đã chép rằng việc nầy tất phải xảy đến?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hebrew scriptures, gnosticism, the kabala, alchemy, druidism, astrology.

베트남어

kabalah, giả kim ... druidism, chiêm tinh học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

(which he had promised afore by his prophets in the holy scriptures,)

베트남어

là tin lành xưa kia Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri ngài mà hứa trong kinh thánh,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and that he was buried, and that he rose again the third day according to the scriptures:

베트남어

ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, ngài sống lại, theo lời kinh thánh;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but i know the entire scriptures by heart and i find it curiously comforting to actually hold them in my hand.

베트남어

nhưng ta thuộc lòng cả cuốn và thấy rất thích thú khi thật sự cầm nó trên tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for he mightily convinced the jews, and that publickly, shewing by the scriptures that jesus was christ.

베트남어

vì người hết sức bẻ bác người giu-đa giữa thiên hạ, lấy kinh thánh mà bày tỏ rằng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and beginning at moses and all the prophets, he expounded unto them in all the scriptures the things concerning himself.

베트남어

Ðoạn, ngài bắt đầu từ môi-se rồi kế đến mọi đấng tiên tri mà cắt nghĩa cho hai người đó những lời chỉ về ngài trong cả kinh thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and paul, as his manner was, went in unto them, and three sabbath days reasoned with them out of the scriptures,

베트남어

phao-lô tới nhà hội theo thói quen mình, và trong ba ngày sa-bát bàn luận với họ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but all this was done, that the scriptures of the prophets might be fulfilled. then all the disciples forsook him, and fled.

베트남어

nhưng mọi điều ấy phải xảy đến, hầu cho những lời các đấng tiên tri đã chép được ứng nghiệm. khi ấy, hết thảy môn đồ bỏ ngài mà trốn đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and a certain jew named apollos, born at alexandria, an eloquent man, and mighty in the scriptures, came to ephesus.

베트남어

bấy giờ có một người giu-đa tên là a-bô-lô, quê tại thành a-léc-xan-tri, là tay khéo nói và hiểu kinh thánh, đến thành Ê-phê-sô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and they said one to another, did not our heart burn within us, while he talked with us by the way, and while he opened to us the scriptures?

베트남어

hai người nói cùng nhau rằng: khi nãy đi đường, ngài nói cùng chúng ta và cắt nghĩa kinh thánh, lòng chúng ta há chẳng nóng nảy sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

jesus saith unto them, did ye never read in the scriptures, the stone which the builders rejected, the same is become the head of the corner: this is the lord's doing, and it is marvellous in our eyes?

베트남어

Ðức chúa jêsus phán rằng: các ngươi há chưa hề đọc lời trong kinh thánh: hòn đá đã bị người xây nhà bỏ ra, trở nên đá đầu góc nhà; Ấy là một sự lạ trước mắt chúng ta, hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,891,533,391 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인