검색어: send one foto (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

send one foto

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i'll send one in.

베트남어

Được thôi. tôi sẽ cử một bác sỹ tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and send one to fung too

베트남어

và gởi cho phong một cái luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

should i send one over?

베트남어

tôi có nên gọi một người đến không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i send one through his chest.

베트남어

ngay lập tức tôi bắn thẳng vào ngực hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we'll send one as cha tae-shik.

베트남어

chúng ta sẽ gửi một tin y như vậy nhưng dưới tên cha tae-sik.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i need to send one quick work e-mail.

베트남어

tôi cần gửi gấp một cái email.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah, i could send one home to my folks.

베트남어

phải, tôi có thể gởi về nhà cho gia đình tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'd like to send one of your guys for it.

베트남어

nhờ người của anh trở lại lấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why you tell them we're gonna send one out?

베트남어

sao mày lại bảo là chúng ta sẽ cho một đứa ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

send one or more of the open documents as email attachments.

베트남어

gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can send one of them to telephone from the police station.

베트남어

em sẽ kêu một người đi gọi điện thoại cho trạm cảnh sát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

..save my physics..i shall send one litre milk everyday!

베트남어

con sẽ dâng tặng ngài dừa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the image attachment is too much so we'll send one more email

베트남어

tệp đính kèm hình ảnh quá nên nên chúng tôi sẽ gửi thêm 1 mail nữa

마지막 업데이트: 2021-11-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

send one of your guys, make sure they get there, and we have our deal.

베트남어

hãy điều một người của anh để đảm bảo họ có thể tìm thấy nó và phải đảm bảo rằng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

or send one of those text messages you're always sending out?

베트남어

hoặc là gửi cái tin nhắn chết tiệt như cô vẫn thích làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

have them send one over to woodlawn and keep on eye on things until we get there.

베트남어

họ có thể gởi 1 chiếc đến woodlawn và cành chừng ở đó cho đến khi chúng ta tời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and then we send one man ahead to each of those places... to wait and watch.

베트남어

và rồi chúng tôi cho một người đi trước tới từng nơi đó để chờ và theo dõi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

they'll send one to the new york times and one to the la times. press release style.

베트남어

họ cũng sẽ gửi 1 viên tới tờ thời báo new york và 1 viên tới tờ thời báo los angeles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have been waiting all day, waiting for gus to send one of his men to kill me... and it's you.

베트남어

Đợi cả ngày trời, xem gus cử ai tới để kết liễu mình... và đó là mày đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

every time dominic galuska sends one of his parolees back to prison,

베트남어

mỗi lần dominic galuska gởi những người bị quản thúc vào lại tù,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,925,092 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인