검색어: shed a tear (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

shed a tear

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

they never shed a tear

베트남어

không bao giờ rơi lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they don't shed a tear

베트남어

không hề rơi lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one gets a tear.

베트남어

- rồi sao đó chúng ta sẽ cười khúc khích lại. - không có thời gian đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no one will shed a tear. no one.

베트남어

không ai khóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

♪ i saw you shed a single tear ♪

베트남어

♪ i saw you shed a single tear ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

please, not a tear.

베트남어

làm ơn xin đừng nhỏ lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

many a tear shed in joy.

베트남어

nhiều người không cầm được nước mắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

wiped away a tear and said,

베트남어

đã phải chùi lệ và nói

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's obviously a tear down.

베트남어

rõ ràng là tan nát rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you lost two boyfriends, you can't even shed a tear.

베트남어

cô mất 2 thằng bạn trai mà còn chẳng thèm nhỏ một giọt nước mắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can you feel a tear or rupture?

베트남어

anh có thấy vết rách hay toạc không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

always brings a tear to my eye.

베트남어

em luôn mang đến nước mắt cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- [ gasps ] - okay, wipe away a tear.

베트남어

okay, chùi nước mắt đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

# i'll send you a tear in a... #

베트남어

♪ tôi sẽ gởi em giọt lệ trong một... ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- that almost brings a tear to my eye.

베트남어

làm... làm tôi suýt rơm rớm nước mắt rồi này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's a tear in... the wallpaper, and...

베트남어

có một giấy dán tường, và...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and it seems that i still have a tear to shed

베트남어

và tôi mong mình vẫn còn nước mắt dù chỉ một giọt để rơi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just breaks my heart, it's true love and you don't even shed a tear.

베트남어

nó làm nát tim ta, Đó là tình yêu đích thực và mi thậm chí còn không rơi nước mắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bring forth a tear or witness the death of this poor soul.

베트남어

- và anh vẫn bỏ cô ta. Ô đó là việc thấp hèn. cám ơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's clueless. he's never shed a drop of blood.

베트남어

anh ta chẳng bao giờ đổ một giọt máu nên chẳng biết đâu là đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,638,153 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인