전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sidewalk!
vỉa hè!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sidewalk eateries
soup gà
마지막 업데이트: 2020-12-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and the sidewalk?
còn trên lề bộ hành thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sidewalk! sidewalk!
lề đường, lề đường!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sidewalk ice tea shop
quán trà đá vỉa hè
마지막 업데이트: 2023-12-13
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
get off the sidewalk!
tránh khỏi vỉa hè.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- get off the sidewalk!
- tránh khỏi lề đường!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sidewalk ice tea house
hàng đồ ăn
마지막 업데이트: 2022-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
keep this sidewalk clear.
giữ lối đi bộ này quang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
drive on the sidewalk!
lái xe trên vỉa hè à!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the car on the sidewalk.
- chiếc xe đậu trên lề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hey, get off the sidewalk!
- hey, tránh xa vỉa hè đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a sidewalk would be nice.
- Đi bên cạnh thật dễ thương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
first wish, one sidewalk café.
bây giờ, điều ước đầu tiên, một quán cà-phê vỉa hè.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
up on the sidewalk. come on in.
lên vỉa hè đi, mau lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just lying there on the sidewalk.
chỉ nằm đó trên lề đường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
somebody dropped a bag on the sidewalk.
có ai đó làm rớt cái túi trên lề đường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and be gone by the time your body hit the sidewalk.
Ông là người tốt chứ, thanh tra?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if i wait too long on a sidewalk, my feet get cold.
Đứng ngoài trời lâu, tôi hay bị tê chân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the hawkers made best use of sidewalk for their selling.
những ngưòi bán hàng rong đã tận dụng tối đa lề đường cho việc buôn bán của họ.
마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인: