您搜索了: sidewalk (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

sidewalk!

越南语

vỉa hè!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sidewalk eateries

越南语

soup gà

最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and the sidewalk?

越南语

còn trên lề bộ hành thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sidewalk! sidewalk!

越南语

lề đường, lề đường!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sidewalk ice tea shop

越南语

quán trà đá vỉa hè

最后更新: 2023-12-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

get off the sidewalk!

越南语

tránh khỏi vỉa hè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- get off the sidewalk!

越南语

- tránh khỏi lề đường!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sidewalk ice tea house

越南语

hàng đồ ăn

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

keep this sidewalk clear.

越南语

giữ lối đi bộ này quang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

drive on the sidewalk!

越南语

lái xe trên vỉa hè à!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- the car on the sidewalk.

越南语

- chiếc xe đậu trên lề.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- hey, get off the sidewalk!

越南语

- hey, tránh xa vỉa hè đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a sidewalk would be nice.

越南语

- Đi bên cạnh thật dễ thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

first wish, one sidewalk café.

越南语

bây giờ, điều ước đầu tiên, một quán cà-phê vỉa hè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

up on the sidewalk. come on in.

越南语

lên vỉa hè đi, mau lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just lying there on the sidewalk.

越南语

chỉ nằm đó trên lề đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

somebody dropped a bag on the sidewalk.

越南语

có ai đó làm rớt cái túi trên lề đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and be gone by the time your body hit the sidewalk.

越南语

Ông là người tốt chứ, thanh tra?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if i wait too long on a sidewalk, my feet get cold.

越南语

Đứng ngoài trời lâu, tôi hay bị tê chân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the hawkers made best use of sidewalk for their selling.

越南语

những ngưòi bán hàng rong đã tận dụng tối đa lề đường cho việc buôn bán của họ.

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,897,735 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認